Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
linear algebra


noun
the part of algebra that deals with the theory of linear equations and linear transformation (Freq. 2)
Topics:
mathematics, math, maths
Hypernyms:
algebra


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.